Vị trí hiện tại: Vị trí hiện tại:trang đầu > thời gian thực > Kỷ lục Champions League của Liverpool FC,1. Giới thiệu về Liverpool FC正文
Kỷ lục Champions League của Liverpool FC,1. Giới thiệu về Liverpool FC
tác giả:thời gian thực nguồn:thế giới Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-12-29 22:59:54 Số lượng bình luận:
1. Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Liverpool FC
Liverpool FC,峄l峄c峄峄沬i峄峄 c貌n 膽瓢峄 bi岷縯 膽岷縩 v峄沬 t锚n g峄峣 th芒n thi峄噉 l脿 \"The Reds\", l脿 m峄檛 c芒u l岷 b峄 b贸ng 膽谩 n峄昳 ti岷縩g 膽岷縩 t峄 th脿nh ph峄 Liverpool, Anh. 膼瓢峄 th脿nh l岷璸 v脿o n膬m 1892, Liverpool FC 膽茫 c贸 m峄檛 l峄媍h s峄 膽岷 vinh quang v峄沬 nhi峄乽 th脿nh t峄眜 膽谩ng k峄 trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬.
2. K峄 l峄 Champions League c峄 Liverpool FC
Trong l峄媍h s峄 tham d峄 Champions League, Liverpool FC 膽茫 l岷璸 n锚n nhi峄乽 k峄 l峄 膽谩ng nh峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 n峄昳 b岷璽:
STT | K峄 l峄 | Chi ti岷縯 |
---|---|---|
1 | S峄 l岷 tham d峄包/td> | 16 l岷 |
2 | S峄 l岷 v脿o b谩n k岷縯 | 6 l岷 |
3 | S峄 l岷 v脿o chung k岷縯 | 5 l岷 |
4 | S峄 l岷 gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h | 6 l岷 |
5 | S峄 l岷 l峄峵 v脿o t峄 k岷縯 | 8 l岷 |
3. C谩c m霉a gi岷 th脿nh c么ng
Liverpool FC 膽茫 c贸 nh峄痭g m霉a gi岷 th脿nh c么ng 膽谩ng nh峄 trong Champions League. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 m霉a gi岷 n峄昳 b岷璽:
STT | M霉a gi岷 | Chi ti岷縯 |
---|---|---|
1 | 1976-1977 | L峄峵 v脿o t峄 k岷縯 |
2 | 1977-1978 | L峄峵 v脿o t峄 k岷縯 |
3 | 1978-1979 | L峄峵 v脿o t峄 k岷縯 |
4 | 1980-1981 | L峄峵 v脿o t峄 k岷縯 |
5 | 1983-1984 | L峄峵 v脿o t峄 k岷縯 |
4. C谩c c岷 th峄 n峄昳 b岷璽
Liverpool FC 膽茫 c贸 nhi峄乽 c岷 th峄 xu岷 s岷痗 trong l峄媍h s峄 tham d峄 Champions League. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 c岷 th峄 n峄昳 b岷璽:
STT | T锚n c岷 th峄?/th> | Ch峄ヽ v峄?/th> | Th峄漣 gian ch啤i |
---|---|---|---|
1 | Roberto Firmino | Th峄 m么n | 2015-nay |
2 | Mo Salah | Th峄 m么n | 2017-nay |
3 | Virgil van Dijk | Th峄 m么n | 2018-nay |
4 | Alisson Becker | Th峄 m么n | 2018-nay |
5 | James Milner | Th峄
Thống kê bàn thắng của cầu thủ Athletic Bilbao,Giới thiệu về cầu thủ Athletic Bilbao
Chuyển nhượng và gia hạn hợp đồng ở Marseille,Giới thiệu về Marseille Copyright © 2024 Powered by Đà Nẵng mạng tin tức
sitemap
|