Napoli l脿 m峄檛 trong nh峄痭g c芒u l岷 b峄 b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 t岷 脻,cngphgt n峄昳 ti岷縩g v峄沬 l峄慽 ch啤i t岷 c么ng m岷h m岷 v脿 chi岷縩 thu岷璽 ph貌ng th峄 linh ho岷. Trong b脿i vi岷縯 n脿y, ch煤ng ta s岷 ph芒n t铆ch k峄 l瓢峄g d峄 li峄噓 t岷 c么ng v脿 ph貌ng th峄 c峄 Napoli, gi煤p b岷 hi峄僽 r玫 h啤n v峄 phong c谩ch ch啤i b贸ng c峄 膽峄檌 n脿y.
膼峄檌 h矛nh t岷 c么ng c峄 Napoli th瓢峄漬g bao g峄搈 c谩c c岷 th峄 c贸 k峄 n膬ng v脿 t峄慶 膽峄 cao, bi岷縯 c谩ch ph峄慽 h峄 v脿 t岷 ra nh峄痭g t矛nh hu峄憂g nguy hi峄僲. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ch峄 s峄 quan tr峄峮g v峄 t岷 c么ng c峄 Napoli:
Ch峄 s峄慄/th> | Gi谩 tr峄婞/th> |
---|---|
S峄 b脿n th岷痭g | 70 |
S峄 c煤 s煤t tr煤ng 膽铆ch | 200 |
S峄 pha t岷 c么ng nguy hi峄僲 | 150 |
S峄 膽瓢峄漬g chuy峄乶 th脿nh c么ng | 300 |
膼峄 hi峄僽 r玫 h啤n v峄 phong c谩ch t岷 c么ng c峄 Napoli, ch煤ng ta s岷 ph芒n t铆ch m峄檛 s峄 ch峄 s峄 c峄 th峄傶
S峄 b脿n th岷痭g: Napoli l脿 膽峄檌 c贸 s峄 b脿n th岷痭g cao nh岷 trong gi岷 膽岷, cho th岷 kh岷 n膬ng t岷 c么ng m岷h m岷 c峄 膽峄檌.
S峄 c煤 s煤t tr煤ng 膽铆ch: Napoli c贸 s峄 c煤 s煤t tr煤ng 膽铆ch cao, cho th岷 膽峄檌 c贸 kh岷 n膬ng t岷 ra nh峄痭g t矛nh hu峄憂g nguy hi峄僲.
S峄 pha t岷 c么ng nguy hi峄僲: Napoli th瓢峄漬g t岷 ra nhi峄乽 pha t岷 c么ng nguy hi峄僲, cho th岷 膽峄檌 c贸 kh岷 n膬ng k岷縯 th煤c t矛nh hu峄憂g t岷 c么ng.
S峄 膽瓢峄漬g chuy峄乶 th脿nh c么ng: Napoli c贸 s峄 膽瓢峄漬g chuy峄乶 th脿nh c么ng cao, cho th岷 膽峄檌 c贸 kh岷 n膬ng ph峄慽 h峄 v脿 t岷 ra nh峄痭g t矛nh hu峄憂g t岷 c么ng.
Phong c谩ch ph貌ng th峄 c峄 Napoli c农ng r岷 膽谩ng ch煤 媒, v峄沬 vi峄嘽 h峄 th瓢峄漬g gi峄 s岷h l瓢峄沬 v脿 h岷 ch岷 膽峄慽 ph瓢啤ng t岷 c么ng. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 ch峄 s峄 quan tr峄峮g v峄 ph貌ng th峄 c峄 Napoli:
Ch峄 s峄慄/th> | Gi谩 tr峄婞/th> |
---|---|
S峄 b脿n thua | 20 |
S峄 c煤 s煤t v脿o l瓢峄沬 nh脿 | 50 |
S峄 pha ph岷 c么ng th脿nh c么ng | 30 |
S峄 膽瓢峄漬g chuy峄乶 b峄 ch岷穘 | 100 |
膼峄 hi峄僽 r玫 h啤n v峄 phong c谩ch ph貌ng th峄 c峄 Napoli, ch煤ng ta s岷 ph芒n t铆ch m峄檛 s峄 ch峄 s峄 c峄 th峄傶
S峄 b脿n thua: Napoli c贸 s峄 b脿n thua th岷, cho th岷 kh岷 n膬ng ph貌ng th峄 ch岷痗 ch岷痭 c峄 膽峄檌.
S峄 c煤 s煤t v脿o l瓢峄沬 nh脿: Napoli c贸 s峄 c煤 s煤t v脿o l瓢峄沬 nh脿 th岷, cho th岷 膽峄檌 c贸 kh岷 n膬ng ng膬n ch岷穘 膽峄慽 ph瓢啤ng t岷 c么ng.
S峄 pha ph岷 c么ng th脿nh c么ng: Napoli th瓢峄漬g t岷 ra nh峄痭g pha ph岷 c么ng th脿nh c么ng, cho th岷 膽峄檌 c贸 kh岷 n膬ng chuy峄僴 t峄 ph貌ng th峄 sang t岷 c么ng.
S峄 膽瓢峄漬g chuy峄乶 b峄 ch岷穘: Napoli c贸 s峄 膽瓢峄漬g chuy峄乶 b峄 ch岷穘 cao, cho th岷 膽峄檌 c贸 kh岷 n膬ng ki峄僲 so谩t b贸ng v脿 ng膬n ch岷穘 膽峄慽 ph瓢啤ng t岷 c么ng.
Napoli th瓢峄漬g ch啤i theo phong c谩ch t岷 c么ng cao, v峄沬 vi峄嘽 h峄 s峄 d峄g nhi峄乽 c岷 th峄 t岷 c么ng v脿 t岷 ra nh峄痭g t矛nh hu峄憂g nguy hi峄僲. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄
Đội bóng La Liga đã có những thay đổi đáng kể trong chiến thuật phòng ngự. Một trong những điểm nổi bật là việc sử dụng hệ thống 4-3-3, nơi các cầu thủ phải có khả năng di chuyển linh hoạt và hỗ trợ nhau. Hệ thống này giúp đội bóng có thể kiểm soát tốt hơn tuyến dưới và tạo ra nhiều cơ hội tấn công hơn.
Chiến thuật phòng ngự | Mục tiêu |
---|---|
Hệ thống 4-3-3 | Kiểm soát tuyến dưới, tạo ra nhiều cơ hội tấn công |
Phòng ngự pressing | Đưa đối phương vào thế khó khăn, giảm thiểu cơ hội tấn công |
Phòng ngự chặt chẽ | Giữ sạch lưới, giảm thiểu số bàn thua |